Từ điển Thiều Chửu
攫 - quặc
① Chộp lấy, vồ lấy, bắt lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
攫 - quắc
① Quắp, chộp lấy, vồ lấy, bắt lấy; ② Cướp, chiếm: 攫爲己有 Chiếm làm của mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
攫 - quặc
Lấy — Dùng tay chân mà móc lấy, ngoắc lấy.
攫捕 - quặc bổ ||